Từ vựng

Học trạng từ – Hausa

cms/adverbs-webp/7659833.webp
kyauta
Iyaka na rana ne kyauta.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
ciki
Su biyu suna shigo ciki.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
gobe
Ba a san abin da zai faru gobe ba.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
koyaushe
An koyaushe samu takwara nan.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
nan
Manufar nan ce.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
da safe
Ina buƙatar tashi da safe.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
da sauri
An jera bukatun kan bukata nan da sauri.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
kuma
Sun hadu kuma.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
baya
Ya kai namijin baya.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
sama
Ya na kama dutsen sama.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
yanzu
Zan kira shi yanzu?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/57457259.webp
waje
Yaro mai ciwo bai bukatar fita waje ba.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.