Từ vựng

Học trạng từ – Hausa

cms/adverbs-webp/145004279.webp
ba wani inda
Wadannan hanyoyi suna kai ba wani inda.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
tuni
Gidin tuni ya lalace.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
me ya sa
Yaran suna so su sani me ya sa duk abin ya kasance haka.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
yanzu
Zan kira shi yanzu?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/176427272.webp
kasa
Ya fadi daga sama zuwa kasa.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
kafin
Shin ka taba rasa duk kuɗinkinka a kasuwanci kafin?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/71970202.webp
sosai
Ta yi laushi sosai.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
baya
Ya kai namijin baya.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
a safe
Ina da wani yawa a aiki a safe.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
kusa
Na kusa buga shi!
gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/7769745.webp
sake
Ya rubuta duk abin sake.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
dogo
Na jira dogo a dakin jiran.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.