Từ vựng

Học trạng từ – Hausa

cms/adverbs-webp/94122769.webp
kasa
Ya yi tafiya kasa zuwa bature.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
kasa
Suna kallo min kasa.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.