Từ vựng

Học trạng từ – Do Thái

cms/adverbs-webp/132451103.webp
פעם
פעם, אנשים גרו במערה.
p‘em
p‘em, anshym grv bm‘erh.
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
נכון
המילה איננה מאויתת נכון.
nkvn
hmylh aynnh mavytt nkvn.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
מאוד
הילד מאוד רעב.
mavd
hyld mavd r‘eb.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
לא
אני לא אוהב את הקקטוס.
la
any la avhb at hqqtvs.
không
Tôi không thích xương rồng.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
כל היום
לאמא צריך לעבוד כל היום.
kl hyvm
lama tsryk l‘ebvd kl hyvm.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
אבל
הבית הוא קטן אבל רומנטי.
abl
hbyt hva qtn abl rvmnty.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
לעיתים קרובות
טורנדואים אינם נראים לעיתים קרובות.
l‘eytym qrvbvt
tvrndvaym aynm nraym l‘eytym qrvbvt.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
משהו
אני רואה משהו מעניין!
mshhv
any rvah mshhv m‘enyyn!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/71670258.webp
אתמול
הייתה גשם כבד אתמול.
atmvl
hyyth gshm kbd atmvl.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
עכשיו
אני אתקשר אליו עכשיו?
‘ekshyv
any atqshr alyv ‘ekshyv?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/176235848.webp
פנימה
השניים הם באים פנימה.
pnymh
hshnyym hm baym pnymh.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
שם
לך לשם, ואז שאל שוב.
shm
lk lshm, vaz shal shvb.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.