Từ vựng

Học trạng từ – Hungary

cms/adverbs-webp/142768107.webp
soha
Az ember sohanem adhat fel.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ott
A cél ott van.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
egészen
Ő egészen karcsú.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
nagyon
A gyerek nagyon éhes.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
valahol
Egy nyúl valahol elbújt.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
holnap
Senki nem tudja, mi lesz holnap.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
rajta
Felmászik a tetőre és rajta ül.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
már
A ház már eladva.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
ugyanolyan
Ezek az emberek különbözőek, de ugyanolyan optimisták!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/140125610.webp
mindenütt
Műanyag mindenütt van.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
túl sok
A munka túl sok nekem.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
egész nap
Az anyának egész nap dolgoznia kell.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.