Từ vựng

Học trạng từ – Hungary

cms/adverbs-webp/7659833.webp
ingyen
A napenergia ingyen van.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
haza
A katona haza akar menni a családjához.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
el
A zsákmányt elviszi.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
is
A kutya is az asztalnál ülhet.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
nagyon
A gyerek nagyon éhes.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
előtt
Ő előtte kövérebb volt, mint most.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
már
A ház már eladva.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
körül
Nem szabad egy probléma körül beszélni.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
egészen
Ő egészen karcsú.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
éjjel
A hold éjjel ragyog.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
rajta
Felmászik a tetőre és rajta ül.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
újra
Mindent újra ír.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.