Từ vựng

Học trạng từ – Hungary

együtt
A ketten szeretnek együtt játszani.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
holnap
Senki nem tudja, mi lesz holnap.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
előtt
Ő előtte kövérebb volt, mint most.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
reggel
Korán kell felkeljek reggel.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
körül
Nem szabad egy probléma körül beszélni.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
mindenütt
Műanyag mindenütt van.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
éjjel
A hold éjjel ragyog.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
sehova
Ezek a nyomok sehova sem vezetnek.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
rajta
Felmászik a tetőre és rajta ül.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
egészen
Ő egészen karcsú.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
ki
A beteg gyermek nem mehet ki.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
gyakran
Tornádókat nem gyakran látni.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.