Từ vựng

Học trạng từ – Kazakh

cms/adverbs-webp/178600973.webp
бір неше
Мен бір неше қызықты көрдім!
bir neşe
Men bir neşe qızıqtı kördim!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/29115148.webp
бірақ
Үй кіші, бірақ романтикалық.
biraq
Üy kişi, biraq romantïkalıq.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
шығу
Ол түрмеден шығу қалайды.
şığw
Ol türmeden şığw qalaydı.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
шынымен
Мен шынымен бұны сене аламын ба?
şınımen
Men şınımen bunı sene alamın ba?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/71970202.webp
өте
Ол өте азайған.
öte
Ol öte azayğan.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
тым
Маған бұл жұмыс тым келеді.
tım
Mağan bul jumıs tım keledi.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
тамырда
Мақсат тамырда.
tamırda
Maqsat tamırda.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
төменге
Олар маған төменге қарайды.
tömenge
Olar mağan tömenge qaraydı.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
ішіне
Ол ішіне кіреді немесе шығады ма?
işine
Ol işine kiredi nemese şığadı ma?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
cms/adverbs-webp/22328185.webp
азырақ
Маған азырақ көбірек келеді.
azıraq
Mağan azıraq köbirek keledi.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
тек
Ол тек оянды.
tek
Ol tek oyandı.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
жоқ
Маған кәктай сүйікті жоқ.
joq
Mağan käktay süyikti joq.
không
Tôi không thích xương rồng.