Từ vựng

Học trạng từ – Kazakh

cms/adverbs-webp/94122769.webp
төменге
Ол төменге долинада ұшады.
tömenge
Ol tömenge dolïnada uşadı.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
тым
Ол әрдайым тым көп жұмыс істеді.
tım
Ol ärdayım tım köp jumıs istedi.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
жақында
Мұнда сауда үйі жақында ашылады.
jaqında
Munda sawda üyi jaqında aşıladı.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
тағы бір рет
Ол барлығын тағы бір рет жазады.
tağı bir ret
Ol barlığın tağı bir ret jazadı.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
тек
Ол тек оянды.
tek
Ol tek oyandı.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
жоғарыға
Ол тауға жоғарыға шығады.
joğarığa
Ol tawğa joğarığa şığadı.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
кездейсоқ
Танк кездейсоқ бос.
kezdeysoq
Tank kezdeysoq bos.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
ұзақ
Мен кездесуде ұзақ күткенмін.
uzaq
Men kezdeswde uzaq kütkenmin.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
таңда
Маған таңда туры келу керек.
tañda
Mağan tañda twrı kelw kerek.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
сыртта
Біз бүгін сыртта асамыз.
sırtta
Biz bügin sırtta asamız.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
қазір
Мен оған қазір қоңырау шалуым келеді ме?
qazir
Men oğan qazir qoñıraw şalwım keledi me?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/77731267.webp
көп
Мен шынымен көп оқи аламын.
köp
Men şınımen köp oqï alamın.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.