Từ vựng

Học trạng từ – Kazakh

cms/adverbs-webp/142768107.webp
ешқашан
Адам ешқашан берілмейді.
eşqaşan
Adam eşqaşan berilmeydi.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
жарық
Мен жарық тарттым!
jarıq
Men jarıq tarttım!
gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/98507913.webp
барлығы
Мұнда әлемдік байрақтардың барлығын көре аласыз.
barlığı
Munda älemdik bayraqtardıñ barlığın köre alasız.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
ішіне
Екеуі ішіне келеді.
işine
Ekewi işine keledi.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
тек
Ол тек оянды.
tek
Ol tek oyandı.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
әрдайым
Мұнда әрдайым көл болды.
ärdayım
Munda ärdayım köl boldı.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
қазір
Үй қазір сатылған.
qazir
Üy qazir satılğan.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
жақында
Ол жақында үйге бара алады.
jaqında
Ol jaqında üyge bara aladı.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
жоқ
Маған кәктай сүйікті жоқ.
joq
Mağan käktay süyikti joq.
không
Tôi không thích xương rồng.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
кез келген уақытта
Сіз бізге кез келген уақытта қоңырау шалуға болады.
kez kelgen waqıtta
Siz bizge kez kelgen waqıtta qoñıraw şalwğa boladı.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
әлдеқашан
Ол әлдеқашан ұйықты.
äldeqaşan
Ol äldeqaşan uyıqtı.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
бірге
Біз кішкен топта бірге үйренеміз.
birge
Biz kişken topta birge üyrenemiz.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.