Từ vựng

Học trạng từ – Kazakh

cms/adverbs-webp/57758983.webp
жарты
Стакан жарты бос.
jartı
Stakan jartı bos.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
күні бойы
Ананың күні бойы жұмыс істеу керек.
küni boyı
Ananıñ küni boyı jumıs istew kerek.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
қайта
Олар қайта кездесті.
qayta
Olar qayta kezdesti.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
тағы бір рет
Ол барлығын тағы бір рет жазады.
tağı bir ret
Ol barlığın tağı bir ret jazadı.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
соғысқанда
Бұл адамдар әртүрлі, бірақ соғысқанда оптимистік!
soğısqanda
Bul adamdar ärtürli, biraq soğısqanda optïmïstik!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/96228114.webp
қазір
Мен оған қазір қоңырау шалуым келеді ме?
qazir
Men oğan qazir qoñıraw şalwım keledi me?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?