Từ vựng
Học trạng từ – Kurd (Kurmanji)

rojekê
Dayikê divê rojekê kar bike.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.

derdora
Divê mirov derdora pirsgirêkê neaxive.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.

ser wê
Ew li ser çatê serê xwe diçe û li ser wê rûdide.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.

zû
Avahiyek tijarî li vir zû vekirî dibe.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.

yekem
Ewlehiya yekem e.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.

hever
Kes divê hever destûr nede.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.

niha
Ez divê wî niha bêjim?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?

bêxerç
Enerjiya rojê bêxerç e.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.

dûr
Ew zêde dûr dibe.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.

her dem
Tu dikarî me her dem bipejirînî.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.

jêr
Ew diherike daniştina jêr.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
