Từ vựng

Học trạng từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adverbs-webp/178519196.webp
rojbaş
Ez divê rojbaş bilind bim.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
jêr
Ew diherike daniştina jêr.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
di
Her du têne di.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
yek jî
Ev mirov cûda ne, lê yek jî bi hêvî ne!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/176427272.webp
jêr
Ew ji jorê jêr dibe.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
sibê
Kes nizane çi dê sibê be.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
tenê
Ez şevê tenê hûn dikim.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
li her derê
Plastîk li her derê ye.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
yekem
Ewlehiya yekem e.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
hevdu
Her du hevdu hez dikin û dilîzin.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
wir
Bice ser wir, paşê dîsa bipirse.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
jor
Ew li ser çiyayê diçe jor.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.