Từ vựng

Học trạng từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adverbs-webp/77731267.webp
pir
Ez pir xwendim.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
li cîyekê
Xezal li cîyekê veşartîye.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
Xanî biçûk e lê romantîk e.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
jêr
Ew ji min re jêr diherikin.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
tu derê
Van rêyan digihîjin tu derê.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
jêr
Ew diherike daniştina jêr.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
Avahiyek tijarî li vir zû vekirî dibe.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
hevdu
Her du hevdu hez dikin û dilîzin.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
Hevalê wê jî mest e.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
di nav de
Ew diçe di nav de yan derve?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
cms/adverbs-webp/172832880.webp
pir
Zarok pir birçî ye.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
tiştek
Ez tiştekî balkêş dibînim!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!