Từ vựng

Học trạng từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adverbs-webp/99516065.webp
jor
Ew li ser çiyayê diçe jor.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
nêzîk
Tank nêzîk e vala ye.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
derve
Ew ji avê derdikeve.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
berê
Wî berê xewtî.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
çima
Zarokan dixwazin bizanin çima her tişt wisa ye.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
wir
Bice ser wir, paşê dîsa bipirse.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
di şevê de
Heyv di şevê de şîne.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
jêr
Ew jêrê avê dixe.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
yekem
Ewlehiya yekem e.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
derdora
Divê mirov derdora pirsgirêkê neaxive.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
hevdu
Her du hevdu hez dikin û dilîzin.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
gelek
Ew gelek tenik e.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.