Từ vựng
Học trạng từ – Kyrgyz

өте көп
Ал өте көп иштеген болот.
öte köp
Al öte köp iştegen bolot.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.

чындыгында
Мен булга чындыгында ишенерчи?
çındıgında
Men bulga çındıgında işenerçi?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?

ошондой
Бул адамдар айырмаланыш, бирок ошондой оптимист.
oşondoy
Bul adamdar ayırmalanış, birok oşondoy optimist.
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!

башка жактан
Ал кыз скутер менен көчтөн башка жакка өткөнү каалайт.
başka jaktan
Al kız skuter menen köçtön başka jakka ötkönü kaalayt.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.

буга чейин
Уй буга чейин сатылган.
buga çeyin
Uy buga çeyin satılgan.
đã
Ngôi nhà đã được bán.

көп
Мен көп окуймун.
köp
Men köp okuymun.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.

көп
Биз бирге көп көргөнчө болушумуз керек.
köp
Biz birge köp körgönçö boluşumuz kerek.
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!

ичери
Эки адам ичери келип жатат.
içeri
Eki adam içeri kelip jatat.
vào
Hai người đó đang đi vào.

мурда
Ал мурда чоңрок болгон.
murda
Al murda çoŋrok bolgon.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.

сыртка
Ал адам турмадан сыртка чыгышы келет.
sırtka
Al adam turmadan sırtka çıgışı kelet.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.

бир жолу
Сен бир жолу акцияларга бардык акчаларыңды жоготконсуңбу?
bir jolu
Sen bir jolu aktsiyalarga bardık akçalarıŋdı jogotkonsuŋbu?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
