Từ vựng

Bulgaria – Trạng từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-adverbs/57457259.jpg
cms/vocabulary-adverbs/178619984.jpg
cms/vocabulary-adverbs/162740326.jpg
cms/vocabulary-adverbs/77321370.jpg