Từ vựng

Hy Lạp – Trạng từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-adverbs/67795890.jpg
cms/vocabulary-adverbs/71970202.jpg
cms/vocabulary-adverbs/23708234.jpg
cms/vocabulary-adverbs/135100113.jpg