Từ vựng

Hy Lạp – Trạng từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-adverbs/178653470.jpg
cms/vocabulary-adverbs/71970202.jpg
cms/vocabulary-adverbs/71670258.jpg
cms/vocabulary-adverbs/123249091.jpg