Từ vựng

Latvia – Trạng từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-adverbs/38720387.jpg
cms/vocabulary-adverbs/141785064.jpg
cms/vocabulary-adverbs/176340276.jpg
cms/vocabulary-adverbs/32555293.jpg