Từ vựng

Bồ Đào Nha (BR) – Trạng từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-adverbs/162740326.jpg
cms/vocabulary-adverbs/71670258.jpg
cms/vocabulary-adverbs/40230258.jpg
cms/vocabulary-adverbs/111290590.jpg