Từ vựng

Slovak – Trạng từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-adverbs/23025866.jpg
cms/vocabulary-adverbs/22328185.jpg
cms/vocabulary-adverbs/23708234.jpg
cms/vocabulary-adverbs/176340276.jpg