Từ vựng

Slovak – Trạng từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-adverbs/12727545.jpg
cms/vocabulary-adverbs/75164594.jpg
cms/vocabulary-adverbs/102260216.jpg
cms/vocabulary-adverbs/71970202.jpg