Từ vựng

Serbia – Trạng từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-adverbs/178180190.jpg
cms/vocabulary-adverbs/132151989.jpg
cms/vocabulary-adverbs/147910314.jpg
cms/vocabulary-adverbs/172832880.jpg