Từ vựng

Thụy Điển – Trạng từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-adverbs/170728690.jpg
cms/vocabulary-adverbs/124486810.jpg
cms/vocabulary-adverbs/22328185.jpg
cms/vocabulary-adverbs/38720387.jpg