Từ vựng

Thụy Điển – Trạng từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-adverbs/81256632.jpg
cms/vocabulary-adverbs/32555293.jpg
cms/vocabulary-adverbs/176340276.jpg
cms/vocabulary-adverbs/141785064.jpg