Từ vựng

Thụy Điển – Trạng từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-adverbs/46438183.jpg
cms/vocabulary-adverbs/96228114.jpg
cms/vocabulary-adverbs/80929954.jpg
cms/vocabulary-adverbs/29021965.jpg