Từ vựng

Thụy Điển – Trạng từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-adverbs/178519196.jpg
cms/vocabulary-adverbs/155080149.jpg
cms/vocabulary-adverbs/73459295.jpg
cms/vocabulary-adverbs/162590515.jpg