Từ vựng

Ukraina – Trạng từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-adverbs/112484961.jpg
cms/vocabulary-adverbs/167483031.jpg
cms/vocabulary-adverbs/52601413.jpg
cms/vocabulary-adverbs/71109632.jpg