Từ vựng

Ukraina – Trạng từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-adverbs/38216306.jpg
cms/vocabulary-adverbs/46438183.jpg
cms/vocabulary-adverbs/178600973.jpg
cms/vocabulary-adverbs/57457259.jpg