Từ vựng

Học trạng từ – Latvia

cms/adverbs-webp/177290747.webp
bieži
Mums vajadzētu redzēties biežāk!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/123249091.webp
kopā
Abi labprāt spēlē kopā.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
daudz
Es daudz lasu.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
atkal
Viņš visu raksta atkal.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
pareizi
Vārds nav pareizi uzrakstīts.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
iekšā
Vai viņš iet iekšā vai ārā?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
cms/adverbs-webp/10272391.webp
jau
Viņš jau guļ.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gandrīz
Bāka ir gandrīz tukša.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
pārāk daudz
Viņš vienmēr ir pārāk daudz strādājis.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
atkal
Viņi satikās atkal.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
bieži
Tornažus bieži neredz.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
ilgi
Man nācās ilgi gaidīt gaidīšanas telpā.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.