Từ vựng

Học trạng từ – Latvia

cms/adverbs-webp/38216306.webp
arī
Viņas draudzene arī ir piedzērusies.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
ļoti
Bērns ir ļoti izsalcis.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
vienmēr
Šeit vienmēr ir bijis ezers.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
patiešām
Vai es to patiešām varu ticēt?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/124269786.webp
mājās
Karavīrs grib doties mājās pie savas ģimenes.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
pirms tam
Viņa bija taukāka pirms tam.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
jebkurā laikā
Jūs varat mums zvanīt jebkurā laikā.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
arī
Suns arī drīkst sēdēt pie galda.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
kaut kur
Zaķis ir paslēpies kaut kur.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ārā
Viņš grib tikt ārā no cietuma.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ārā
Slimam bērnam nav atļauts iet ārā.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
kaut ko
Es redzu kaut ko interesantu!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!