Từ vựng

Học trạng từ – Latvia

cms/adverbs-webp/96549817.webp
prom
Viņš aiznes laupījumu prom.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
arī
Viņas draudzene arī ir piedzērusies.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
pusē
Glāze ir pusē tukša.
một nửa
Ly còn một nửa trống.