Từ vựng

Học trạng từ – Macedonia

cms/adverbs-webp/164633476.webp
повторно
Тие се сретнаа повторно.
povtorno
Tie se sretnaa povtorno.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
половина
Чашата е половина празна.
polovina
Čašata e polovina prazna.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
долу
Тие гледаат кон мене долу.
dolu
Tie gledaat kon mene dolu.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
исто така
Нејзината пријателка исто така е пијана.
isto taka
Nejzinata prijatelka isto taka e pijana.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
долу
Тој паѓа долу одгоре.
dolu
Toj paǵa dolu odgore.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
сосема
Таа е сосема слаба.
sosema
Taa e sosema slaba.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/178473780.webp
кога
Кога таа ќе ја повика?
koga
Koga taa ḱe ja povika?
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
cms/adverbs-webp/98507913.webp
сите
Тука можеш да ги видиш сите застави на светот.
site
Tuka možeš da gi vidiš site zastavi na svetot.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
утре
Никој не знае што ќе биде утре.
utre
Nikoj ne znae što ḱe bide utre.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
дома
Војникот сака да оди дома кај својата семејство.
doma
Vojnikot saka da odi doma kaj svojata semejstvo.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
веќе
Куќата е веќе продадена.
veḱe
Kuḱata e veḱe prodadena.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
често
Треба да се гледаме повеќе често!
često
Treba da se gledame poveḱe često!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!