Từ vựng

Học trạng từ – Macedonia

cms/adverbs-webp/38720387.webp
долу
Таа скача долу во водата.
dolu
Taa skača dolu vo vodata.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/132451103.webp
еднаш
Еднаш, луѓето живееле во пештерата.
ednaš
Ednaš, luǵeto živeele vo pešterata.
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
повеќе
Постарите деца добиваат повеќе джепар.
poveḱe
Postarite deca dobivaat poveḱe džepar.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
во
Тие скокаат во водата.
vo
Tie skokaat vo vodata.
vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
насекаде
Пластиката е насекаде.
nasekade
Plastikata e nasekade.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
долго
Морав долго да чекам во чекаоната.
dolgo
Morav dolgo da čekam vo čekaonata.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
вчера
Вчера врне силно.
včera
Včera vrne silno.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
врз тоа
Тој се качува на покривот и седи врз тоа.
vrz toa
Toj se kačuva na pokrivot i sedi vrz toa.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
правилно
Зборот не е правилно напишан.
pravilno
Zborot ne e pravilno napišan.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
во
Дали тој влегува или излегува?
vo
Dali toj vleguva ili izleguva?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
cms/adverbs-webp/138988656.webp
било кога
Можеш да не повикаш било кога.
bilo koga
Možeš da ne povikaš bilo koga.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
заедно
Двете радо играат заедно.
zaedno
Dvete rado igraat zaedno.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.