Từ vựng

Học trạng từ – Macedonia

cms/adverbs-webp/96549817.webp
надвор
Тој го носи пленот надвор.
nadvor
Toj go nosi plenot nadvor.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
бесплатно
Солнечната енергија е бесплатна.
besplatno
Solnečnata energija e besplatna.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
долу
Таа скача долу во водата.
dolu
Taa skača dolu vo vodata.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
долу
Тој лета долу кон долината.
dolu
Toj leta dolu kon dolinata.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
долу
Тие гледаат кон мене долу.
dolu
Tie gledaat kon mene dolu.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
половина
Чашата е половина празна.
polovina
Čašata e polovina prazna.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
било кога
Можеш да не повикаш било кога.
bilo koga
Možeš da ne povikaš bilo koga.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
долу
Тој паѓа долу одгоре.
dolu
Toj paǵa dolu odgore.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
некогаш
Дали некогаш сте ги изгубиле сите ваши пари во акции?
nekogaš
Dali nekogaš ste gi izgubile site vaši pari vo akcii?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?