Từ vựng

Học trạng từ – Marathi

cms/adverbs-webp/176235848.webp
अंदर
त्या दोघांनी अंदर येत आहेत.
Andara
tyā dōghānnī andara yēta āhēta.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
बाहेर
आज आम्ही बाहेर जेवण करतोय.
Bāhēra
āja āmhī bāhēra jēvaṇa karatōya.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
तिथे
तिथे जा, मग परत विचार.
Tithē
tithē jā, maga parata vicāra.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
अर्धा
ग्लास अर्धा रिकामा आहे.
Ardhā
glāsa ardhā rikāmā āhē.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
लवकरच
इथे लवकरच वाणिज्यिक इमारत उघडेल.
Lavakaraca
ithē lavakaraca vāṇijyika imārata ughaḍēla.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
जवळजवळ
टॅंक जवळजवळ रिकामं आहे.
Javaḷajavaḷa
ṭĕṅka javaḷajavaḷa rikāmaṁ āhē.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
अनेकदा
आपल्या आपल्या अनेकदा भेटायला हवं!
Anēkadā
āpalyā āpalyā anēkadā bhēṭāyalā havaṁ!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/99516065.webp
वर
तो पर्वताच्या वर चढतोय.
Vara
tō parvatācyā vara caḍhatōya.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
खाली
ते मला खाली पाहत आहेत.
Khālī
tē malā khālī pāhata āhēta.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
काहीतरी
मला काहीतरी रसदार दिसत आहे!
Kāhītarī
malā kāhītarī rasadāra disata āhē!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/132510111.webp
रात्री
चंद्र रात्री चमकतो.
Rātrī
candra rātrī camakatō.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
संपून दिवस
आईला संपून दिवस काम करावा लागतो.
Sampūna divasa
ā‘īlā sampūna divasa kāma karāvā lāgatō.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.