Từ vựng

Học trạng từ – Marathi

cms/adverbs-webp/167483031.webp
वरती
वरती, छान दृश्य आहे.
Varatī
varatī, chāna dr̥śya āhē.
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
कुठेतरी
एक ससा कुठेतरी लपवलेला आहे.
Kuṭhētarī
ēka sasā kuṭhētarī lapavalēlā āhē.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
उद्या
कोणीही जाणत नाही की उद्या काय होईल.
Udyā
kōṇīhī jāṇata nāhī kī udyā kāya hō‘īla.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.