Từ vựng

Học trạng từ – Hà Lan

cms/adverbs-webp/67795890.webp
in
Ze springen in het water.
vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
‘s nachts
De maan schijnt ‘s nachts.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
binnenkort
Hier wordt binnenkort een commercieel gebouw geopend.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
ook
De hond mag ook aan tafel zitten.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
nergens
Deze sporen leiden naar nergens.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
voor
Ze was voorheen dikker dan nu.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
naar beneden
Hij valt van boven naar beneden.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
meer
Oudere kinderen krijgen meer zakgeld.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
uit
Ze komt uit het water.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
in
Gaat hij naar binnen of naar buiten?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
cms/adverbs-webp/7769745.webp
opnieuw
Hij schrijft alles opnieuw.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
alle
Hier kun je alle vlaggen van de wereld zien.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.