Từ vựng

Học trạng từ – Nynorsk

cms/adverbs-webp/71109632.webp
verkeleg
Kan eg verkeleg tru på det?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/54073755.webp
på det
Han klatrar opp på taket og set seg på det.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
ofte
Tornadoer er ikkje ofte sett.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
snart
Ho kan gå heim snart.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
òg
Venninna hennar er òg full.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
ut
Ho kjem ut av vatnet.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
korrekt
Ordet er ikkje stava korrekt.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
litt
Eg vil ha litt meir.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
ned
Ho hoppar ned i vatnet.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
ofte
Vi burde møtast oftare!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/121005127.webp
om morgonen
Eg har mykje stress på jobb om morgonen.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
meir
Eldre barn får meir lommepengar.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.