Từ vựng

Học trạng từ – Pashto

cms/adverbs-webp/124269786.webp
کور
بشر کور ته په خپلې کورنۍ ته ورستنۍ وژل غواړي.
koor
bashar koor tah puh khplay koornay tah warstnee wuzhal ghwaaray.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
غواړیدو
طوفانان غواړیدو نه دي چې وګورل شي.
ghwaṛīdo
ṭūfaanān ghwaṛīdo na dē chi wgūrl shē.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
په اندر کې
دواړه په اندر کې راځي.
pə andar ka
dwāṛa pə andar ka rāṣī.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
ډېر
هغه همیشه ډېره کار کوي.
ḍēr
haġe həmiša ḍēra kār kūy.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
هم
سپی هم د میز پر مخ اوګوري.
hum
spē hum da mēz pr mux awgurē.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
هېر
تاسې هېر د ټټوکال ته خپل پیسې له مخه ورکړې یاست؟
hēr
tāsē hēr da ṭṭōkāl ta khpal pēsē la makhē warkaṛē yāst?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/52601413.webp
کور کې
کور کې خوندوره ښکلی!
kur kē
kur kē khundura xkali!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
cms/adverbs-webp/22328185.webp
یو څه
زه یو څه ورته غواړم.
yu ṣa
zə yu ṣa wrta ġwāṛum.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
بیرون
هغه زیار ژلیږي چې د زندان څخه بیرون راځي.
beeron
haghay zyaar zhleejhee chay da zandaan chkhah beeron raazhee.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
صحیح
کلمه صحیح نه ده ليکلی.
ṣaḥīḥ
kalma ṣaḥīḥ na də liklī.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
هیڅ ځای
دغه راهونه هیڅ ځای ته نه رسيږي.
heṭṭhṭhaai
dagha rāhona heṭṭhṭhaai ta na rasiṣi.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/178473780.webp
کله
کله یې زنګولی شي؟
kale
kale yē zangulī shī?
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?