Từ vựng

Học trạng từ – Slovak

cms/adverbs-webp/140125610.webp
všade
Plast je všade.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
von
Choré dieťa nesmie ísť von.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
nikam
Tieto stopy vedú nikam.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
všetky
Tu môžete vidieť všetky vlajky sveta.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
predtým
Bola tučnejšia predtým ako teraz.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
tiež
Pes tiež smie sedieť pri stole.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
dovnútra
Ide dovnútra alebo von?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
cms/adverbs-webp/141168910.webp
tam
Cieľ je tam.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
niekde
Králik sa niekde skryl.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
nikdy
Človek by nikdy nemal vzdať.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
hore
Šplhá hore na horu.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
celý deň
Matka musí pracovať celý deň.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.