Từ vựng

Học trạng từ – Slovak

cms/adverbs-webp/134906261.webp
Dom je už predaný.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
niečo
Vidím niečo zaujímavé!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/77731267.webp
veľa
Naozaj veľa čítam.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
polovica
Pohár je naplnený do polovice.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
sám
Večer si užívam sám.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
tam
Cieľ je tam.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
trochu
Chcem ešte trochu.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
dolu
Letí dolu do údolia.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
preč
Odnesie korisť preč.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
na ňom
Vylieza na strechu a sedí na ňom.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
do
Skočia do vody.
vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
niekedy
Už si niekedy stratil všetky svoje peniaze na akciách?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?