Từ vựng

Học trạng từ – Albania

cms/adverbs-webp/94122769.webp
poshtë
Ai fluturon poshtë në luginë.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
poshtë
Ai bie poshtë nga lart.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
pothuajse
Rezervuari është pothuajse bosh.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
diçka
Shoh diçka interesante!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/166784412.webp
ndonjëherë
Ke humbur ndonjëherë të gjitha paratë tënde në aksione?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/67795890.webp
Ata hidhen në ujë.
vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
jashtë
Fëmija i sëmurë nuk lejohet të dalë jashtë.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
gjysmë
Gotë është gjysmë bosh.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
shpesh
Ne duhet të shihemi më shpesh!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/98507913.webp
të gjitha
Këtu mund të shohësh të gjitha flamujt e botës.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
shumë
Fëmija është shumë i uritur.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
në mëngjes
Kam shumë stres në punë në mëngjes.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.