Từ vựng

Học trạng từ – Albania

cms/adverbs-webp/141785064.webp
së shpejti
Ajo mund të shkojë në shtëpi së shpejti.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
më shumë
Fëmijët më të mëdhenj marrin më shumë xhep.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
mbi të
Ai ngjitet mbi çatinë dhe ulet mbi të.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
ndonjëherë
Ke humbur ndonjëherë të gjitha paratë tënde në aksione?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/138988656.webp
kurdo
Mund të na telefononi kurdo.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
tashmë
Shtëpia është tashmë e shitur.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
gjithashtu
Qeni gjithashtu lejohet të ulet në tavolinë.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
përgjatë
Ajo dëshiron të kalojë rrugën me skuter përgjatë.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
gjysmë
Gotë është gjysmë bosh.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
shumë
Fëmija është shumë i uritur.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
së bashku
Ne mësojmë së bashku në një grup të vogël.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
përsëri
Ata u takuan përsëri.
lại
Họ gặp nhau lại.