Từ vựng

Học trạng từ – Serbia

cms/adverbs-webp/96549817.webp
далеко
Он носи плен далеко.
daleko
On nosi plen daleko.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
тамо
Иди тамо, па питај поново.
tamo
Idi tamo, pa pitaj ponovo.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
тачно
Реч није тачно написана.
tačno
Reč nije tačno napisana.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
више
Старија деца добијају више джепарца.
više
Starija deca dobijaju više džeparca.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
у
Ова двојица улазе.
u
Ova dvojica ulaze.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
пре
Она је пре била дебеља него сада.
pre
Ona je pre bila debelja nego sada.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
у
Они скачу у воду.
u
Oni skaču u vodu.
vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
ноћу
Месец светли ноћу.
noću
Mesec svetli noću.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
negde
Зец се negde сакрио.
negde
Zec se negde sakrio.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
али
Кућа је мала али романтична.
ali
Kuća je mala ali romantična.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
често
Требали бисмо се чешће видети!
često
Trebali bismo se češće videti!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/178653470.webp
напоље
Данас једемо напоље.
napolje
Danas jedemo napolje.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.