Từ vựng

Học trạng từ – Telugu

cms/adverbs-webp/178619984.webp
ఎక్కడ
మీరు ఎక్కడ ఉంటారు?
Ekkaḍa
mīru ekkaḍa uṇṭāru?
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
cms/adverbs-webp/166784412.webp
ఎప్పుడు
మీరు ఎప్పుడు అంత పైన మీ డబ్బులను కోల్పోయారా?
Eppuḍu
mīru eppuḍu anta paina mī ḍabbulanu kōlpōyārā?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ఎక్కడో
ఒక రాబిట్ ఎక్కడో దాచిపెట్టింది.
Ekkaḍō
oka rābiṭ ekkaḍō dācipeṭṭindi.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
ఎక్కడూ కాదు
ఈ పాములు ఎక్కడూ కాదు వెళ్తాయి.
Ekkaḍū kādu
ī pāmulu ekkaḍū kādu veḷtāyi.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
త్వరలో
ఇక్కడ త్వరలో ఒక వాణిజ్య భవనం తెరువుతుంది.
Tvaralō
ikkaḍa tvaralō oka vāṇijya bhavanaṁ teruvutundi.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
అక్కడ
గమ్యస్థానం అక్కడ ఉంది.
Akkaḍa
gamyasthānaṁ akkaḍa undi.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
పైకి
ఆయన పర్వతంలో పైకి ఎక్కుతున్నాడు.
Paiki
āyana parvatanlō paiki ekkutunnāḍu.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
దాటి
ఆమె స్కూటర్‌తో రోడు దాటాలనుంది.
Dāṭi
āme skūṭar‌tō rōḍu dāṭālanundi.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
కింద
అతను పైనుండి కింద పడుతున్నాడు.
Kinda
atanu painuṇḍi kinda paḍutunnāḍu.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
రేపు
ఎవరు తెలుసు రేపు ఏమి ఉంటుందో?
Rēpu
evaru telusu rēpu ēmi uṇṭundō?
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
ఇంటికి
సైనికుడు తన కుటుంబానికి ఇంటికి వెళ్ళాలని కోరుకుంటున్నాడు.
Iṇṭiki
sainikuḍu tana kuṭumbāniki iṇṭiki veḷḷālani kōrukuṇṭunnāḍu.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
ఏదో
నాకు ఏదో ఆసక్తికరమైనది కనిపిస్తుంది!
Ēdō
nāku ēdō āsaktikaramainadi kanipistundi!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!