Từ vựng

Học trạng từ – Telugu

cms/adverbs-webp/102260216.webp
రేపు
ఎవరు తెలుసు రేపు ఏమి ఉంటుందో?
Rēpu
evaru telusu rēpu ēmi uṇṭundō?
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
దాని పై
ఆయన కూడిపైకి ఏరుకుంటాడు మరియు దాని పై కూర్చునుంటాడు.
Dāni pai
āyana kūḍipaiki ērukuṇṭāḍu mariyu dāni pai kūrcunuṇṭāḍu.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
ఎక్కువ
పెద్ద పిల్లలకు ఎక్కువ జేబులోని దబులు ఉంటాయి.
Ekkuva
pedda pillalaku ekkuva jēbulōni dabulu uṇṭāyi.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
ముందు
తను ఇప్పుడు కంటే ముందు చాలా సంపూర్ణంగా ఉంది.
Mundu
tanu ippuḍu kaṇṭē mundu cālā sampūrṇaṅgā undi.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
బయటకు
ఆమె నీటిలో నుండి బయటకు రాబోతుంది.
Bayaṭaku
āme nīṭilō nuṇḍi bayaṭaku rābōtundi.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
కాదు
నాకు కక్టస్ నచ్చదు.
Kādu
nāku kakṭas naccadu.
không
Tôi không thích xương rồng.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
ఉదయంలో
నాకు ఉదయంలో పనులో చాలా ఆతడం ఉంది.
Udayanlō
nāku udayanlō panulō cālā ātaḍaṁ undi.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
సరిగా
పదం సరిగా రాయలేదు.
Sarigā
padaṁ sarigā rāyalēdu.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
దాటి
ఆమె స్కూటర్‌తో రోడు దాటాలనుంది.
Dāṭi
āme skūṭar‌tō rōḍu dāṭālanundi.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
లోకి
వారు నీటిలోకి దూకుతారు.
Lōki
vāru nīṭilōki dūkutāru.
vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
కింద
అతను పైనుండి కింద పడుతున్నాడు.
Kinda
atanu painuṇḍi kinda paḍutunnāḍu.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
ఎలాయినా
ఇక్కడ ఎప్పుడూ ఒక చెరువు ఉంది.
Elāyinā
ikkaḍa eppuḍū oka ceruvu undi.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.