Từ vựng

Học trạng từ – Tigrinya

cms/adverbs-webp/142768107.webp
ፈጻሚ
ፈጻሚ መተሓልሊ ኣይንወክፍ።
fətsami
fətsami mətəhalli ʔajnwəkf.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
ካልኦም
እሱ ካልኦም ዝተኸማ ነው!
kalom
ʔɪsu kalom zɛtɛkʰma nɛw!
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
ውስጥ
ሁለቱን ውስጥ እያሉ ይመጣሉ።
ˈwəs.tʃʼ
huˈlə.tun ˈwəs.tʃʼ ʔiˌja.lu jiˈmə.t̪a.lu.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
ሓላፊ
ሓላፊ ባንዲራት ዓለም ትኽእሉ።
ḥalafi
ḥalafi bandərat ʕaləm təxəʔəlu.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
ኣብ ለሊቲ
ኣብ ለሊቲ ዓይብ ይዕዘን።
ʔab lɛlɪtɪ
ʔab lɛlɪtɪ ʕajb jɛʕzɛn.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
ብዙሕ
ስራሕቲ ኣብዚ ብዙሕ ኣይነበረን።
bəzuḥ
səraḥti abzi bəzuḥ aynəbərən.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
ብልዕሊ
ብሲክለት፣ መንደሪያን ልቕርታ ትርምውጥ።
blʕəli
bəsiklət, məndəryan ləqərta tərməwt.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
እንታይ ይሆን
እሱ እንታይ ይሆን ሓበሻ ኣይነበረን።
əntay yəḫon
əsu əntay yəḫon ḥabəša aynəbərən.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
ዱ ኣሎኻ?
du
du ʔaloka?
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
cms/adverbs-webp/73459295.webp
እንዲሁም
ኣውጺኢን እንዲሁም ኣብ ማዕዶ ንቆም ይኽእል።
əndihuṃ
awṣi‘ən əndihuṃ ab ma‘ədo nḳom yəḫ‘əl.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
ኣብ
እሱ ኣብ ውሽጢ ይገብር ወይ ውጻኢ ይምልክት?
ʔab
ʔɪsʊ ʔab wʊʃʼɛtɪ jɪgɛbɾ wɛj wʊsɐʕɛ jɪmlɪkɛt?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
cms/adverbs-webp/80929954.webp
ዝያዳ
ሕፃናት ከበር ክፍልጥ ዝያዳ ይቀበሉ።
zi‘jada
ħə‘tsʼanat kə‘bər kəfɪl‘tʃ zi‘jada jə‘kʼəblu.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.