Từ vựng

Học trạng từ – Tagalog

cms/adverbs-webp/134906261.webp
na
Ang bahay ay na benta na.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
tama
Hindi tama ang ispeling ng salita.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
pareho
Ang mga taong ito ay magkaiba, ngunit parehong optimistiko!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/57758983.webp
kalahati
Ang baso ay kalahating walang laman.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
magkasama
Gusto ng dalawang ito na maglaro magkasama.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
muli
Sinulat niya muli ang lahat.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
din
Ang aso ay pwede ding umupo sa lamesa.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
doon
Pumunta ka doon, at magtanong muli.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
ngayon
Dapat ko na bang tawagan siya ngayon?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/164633476.webp
muli
Sila ay nagkita muli.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
kahapon
Umuulan nang malakas kahapon.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
labas
Siya ay lumalabas mula sa tubig.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.