Từ vựng

Học trạng từ – Tagalog

cms/adverbs-webp/7769745.webp
muli
Sinulat niya muli ang lahat.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
saanman
Ang mga bakas na ito ay papunta saanman.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
bukas
Walang nakakaalam kung ano ang mangyayari bukas.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
doon
Ang layunin ay doon.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
pababa
Sila ay tumitingin pababa sa akin.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
palayo
Dinala niya ang kanyang huli palayo.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
kalahati
Ang baso ay kalahating walang laman.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
lahat
Dito maaari mong makita ang lahat ng mga bandila sa mundo.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
madali
Ang isang komersyal na gusali ay mabubuksan dito madali.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
pababa
Tumalon siya pababa sa tubig.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
konti
Gusto ko ng konting dagdag pa.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
sa bahay
Pinakamaganda sa bahay!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!