Từ vựng

Học trạng từ – Urdu

cms/adverbs-webp/71109632.webp
واقعی
کیا میں واقعی یقین کر سکتا ہوں؟
waqai
kya main waqai yaqeen kar sakta hoon?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/166071340.webp
باہر
وہ پانی سے باہر آ رہی ہے۔
baahir
woh paani se baahir aa rahi hai.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
پہلے ہی
وہ پہلے ہی سو رہا ہے۔
pehle hī
vo pehle hī so rahā hai.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
کبھی بھی
آپ ہمیں کبھی بھی کال کر سکتے ہیں۔
kabhi bhī
āp humēn kabhi bhī call kar saktē hain.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
کل
کوئی نہیں جانتا کہ کل کیا ہوگا۔
kal
koi nahi jaanta ke kal kya hoga.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
کبھی
کیا آپ کبھی اپنے تمام پیسے اشیاء میں کھو بیٹھے ہیں؟
kabhi
kya aap kabhi apne tamam paise ashya mein kho baithay hain?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/23708234.webp
درست
لفظ درست طریقے سے نہیں لکھا گیا۔
durust
lafz durust tareeqe se nahīn likhā gayā.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
ابھی
وہ ابھی جاگی ہے۔
abhī
woh abhī jagī hai.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
اکثر
طوفان اکثر نہیں دیکھے جاتے۔
aksar
toofan aksar nahi dekhe jaate.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
وہاں
مقصد وہاں ہے۔
wahān
maqsūd wahān hai.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
ہمیشہ
یہاں ہمیشہ ایک جھیل تھی۔
hamēsha
yahān hamēsha aik jheel thī.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
ارد گرد
انسان کو مسئلے کی ارد گرد بات نہیں کرنی چاہئے۔
urd gird
insaan ko mas‘ale ki urd gird baat nahi karni chahiye.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.