Từ vựng

Học trạng từ – Urdu

cms/adverbs-webp/52601413.webp
گھر میں
گھر میں سب سے خوبصورت ہے!
ghar main
ghar main sab se khoobsurat hai!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
cms/adverbs-webp/128130222.webp
ساتھ
ہم ایک چھوٹی گروپ میں ساتھ سیکھتے ہیں۔
sāth
hum aik chhōṭī group mein sāth sīkhtē hain.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
صبح
صبح میں، میرے پاس کام پر بہت زیادہ تناو ہوتا ہے۔
ṣubḥ
ṣubḥ meiṅ, mere pās kām par bohot zyādah tanāo hotā hai.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
تقریباً
میں نے تقریباً لگایا!
taqreeban
mein ne taqreeban lagaya!
gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/166071340.webp
باہر
وہ پانی سے باہر آ رہی ہے۔
baahir
woh paani se baahir aa rahi hai.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/132451103.webp
ایک دفعہ
ایک دفعہ، لوگ غار میں رہتے تھے۔
aik daf‘a
aik daf‘a, log ghār mein rehtē thē.
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
پہلا
پہلا احتیاط آتا ہے۔
pehla
pehla ihtiyaat aata hai.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
کہیں
ایک خرگوش کہیں چھپا ہوا ہے۔
kahīn
aik khargosh kahīn chhupa huwa hai.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
اوپر
وہ پہاڑ کی طرف اوپر چڑھ رہا ہے۔
ooper
woh pahaar ki taraf ooper chadh raha hai.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
ہمیشہ
یہاں ہمیشہ ایک جھیل تھی۔
hamēsha
yahān hamēsha aik jheel thī.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
میں
وہ پانی میں کودتے ہیں۔
main
woh paani main koodte hain.
vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
باہر
وہ جیل سے باہر آنا چاہتا ہے۔
bāhar
woh jail se bāhar ānā chāhtā hai.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.