Từ vựng

Học trạng từ – Uzbek

cms/adverbs-webp/76773039.webp
o‘ta
Ish menga o‘ta ko‘p bo‘lyapti.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
har doim
Bu yerda har doim ko‘l bo‘lgan.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
unga
U stog‘ga chiqadi va unga o‘tiradi.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
yuqoriga
U tog‘ga yuqoriga chiqmoqda.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
uyga
Askar oilasiga uyga borishni istaydi.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
deyarli
Men deyarli urganaman!
gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/164633476.webp
yana
Ular yana uchrashdilar.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
shunday
Ushbu odamlar farq qiladi, ammo shunday umidvor!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/98507913.webp
barcha
Bu yerda dunyo davlatlarining barcha bayroqlarini ko‘rishingiz mumkin.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
tez-tez
Bizni tez-tez ko‘rishimiz kerak!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/174985671.webp
deyarli
Boshqaymoq deyarli bo‘sh.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
yarim
Stakan yarim bo‘sh.
một nửa
Ly còn một nửa trống.