Từ vựng

Học trạng từ – Trung (Giản thể)

cms/adverbs-webp/138692385.webp
某处
一只兔子隐藏在某个地方。
Mǒu chù
yī zhǐ tùzǐ yǐncáng zài mǒu gè dìfāng.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/167483031.webp
上面
上面有很好的视野。
Shàngmiàn
shàngmiàn yǒu hěn hǎo de shìyě.
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
已经
这房子已经被卖掉了。
Yǐjīng
zhè fángzi yǐjīng bèi mài diàole.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
曾经
你曾经在股票上损失过所有的钱吗?
Céngjīng
nǐ céngjīng zài gǔpiào shàng sǔnshīguò suǒyǒu de qián ma?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/178619984.webp
哪里
你在哪里?
Nǎlǐ
nǐ zài nǎlǐ?
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
cms/adverbs-webp/71109632.webp
真的
我真的可以相信那个吗?
Zhēn de
wǒ zhēn de kěyǐ xiāngxìn nàgè ma?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/121564016.webp
长时间
我在等候室等了很长时间。
Cháng shíjiān
wǒ zài děnghòu shì děngle hěn cháng shíjiān.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
她从水里出来。
Chū
tā cóng shuǐ lǐ chūlái.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
狗也被允许坐在桌子旁。
gǒu yě bèi yǔnxǔ zuò zài zhuōzi páng.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
再次
他们再次见面。
Zàicì
tāmen zàicì jiànmiàn.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
整天
母亲必须整天工作。
Zhěng tiān
mǔqīn bìxū zhěng tiān gōngzuò.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
现在
我现在应该打电话给他吗?
Xiànzài
wǒ xiànzài yīnggāi dǎ diànhuà gěi tā ma?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?