Từ vựng

vi Đồ vật (vật thể)   »   am ቁሶች

bình phun khí

ፍሊት ቆርቆሮ

filīti k’orik’oro
bình phun khí
cái gạt tàn thuốc lá

የሲጋራ መተርኮሻ

yesīgara meterikosha
cái gạt tàn thuốc lá
cái cân trẻ sơ sinh

የህፃናት መመዘኛ ሚዛን

yehit͟s’anati memezenya mīzani
cái cân trẻ sơ sinh
quả bóng

የፑል ድንጋይ

yepuli dinigayi
quả bóng
quả bóng bay

ባሎን

baloni
quả bóng bay
vòng đeo tay

የእጅ ጌጥ

ye’iji gēt’i
vòng đeo tay
cái ống nhòm

የርቀት መነፅር

yerik’eti menet͟s’iri
cái ống nhòm
cái chăn đắp

ብርድ ልብስ

biridi libisi
cái chăn đắp
máy xay sinh tố

ምግብ መፍጫ ማሽን

migibi mefich’a mashini
máy xay sinh tố
cuốn sách

መፅሐፍ

met͟s’iḥāfi
cuốn sách
bóng đèn

አንፖል

ānipoli
bóng đèn
đồ hộp

ጣሳ

t’asa
đồ hộp
cây nến

ሻማ

shama
cây nến
đế cắm nến

ሻማ ማስቀመጫ

shama masik’emech’a
đế cắm nến
cái hộp

ማስቀመጫ

masik’emech’a
cái hộp
súng cao su

ባላ

bala
súng cao su
điếu xì gà

ሲጋራ

sīgara
điếu xì gà
thuốc lá

ሲጃራ

sījara
thuốc lá
máy xay cà phê

ቡና መፍጫ

buna mefich’a
máy xay cà phê
cái lược

ማበጠሪያ

mabet’erīya
cái lược
cái chén

ስኒ

sinī
cái chén
khăn lau chén đĩa

የሰሃን ፎጣ

yesehani fot’a
khăn lau chén đĩa
búp bê

አሻንጉሊት

āshanigulīti
búp bê
chú lùn

ድንክ

diniki
chú lùn
cốc đựng trứng

የበሰለ እንቁላል ማቅረቢያ ስኒ

yebesele inik’ulali mak’irebīya sinī
cốc đựng trứng
máy cạo râu chạy điện

የኤሌክትሪክ ፂም መላጫ

ye’ēlēkitirīki t͟s’īmi melach’a
máy cạo râu chạy điện
cái quạt

ማራገቢያ

maragebīya
cái quạt
cuộn phim

ፊልም

fīlimi
cuộn phim
bình cứu hỏa

እሳት ማጥፊያ

isati mat’ifīya
bình cứu hỏa
cờ

ባንዲራ

banidīra
cờ
túi rác

የቆሻሻ ላስቲክ

yek’oshasha lasitīki
túi rác
mảnh vỡ thủy tinh

ስባሪ ጠርሙስ

sibarī t’erimusi
mảnh vỡ thủy tinh
kính đeo mắt

መነፅር

menet͟s’iri
kính đeo mắt
máy sấy tóc

ፀጉር ማድረቂያ

t͟s’eguri madirek’īya
máy sấy tóc
lỗ

ቀዳዳ

k’edada
lỗ
ống mềm

የውሃ ጎማ

yewiha goma
ống mềm
cái bàn là

ካውያ

kawiya
cái bàn là
máy ép nước hoa quả

ጭማቂ መጭመቂያ

ch’imak’ī mech’imek’īya
máy ép nước hoa quả
chìa khóa

ቁልፍ

k’ulifi
chìa khóa
móc chìa khóa

የቁልፍ መያዥያ

yek’ulifi meyazhiya
móc chìa khóa
con dao

ሴንጢ

sēnit’ī
con dao
đèn bão

ፋኖስ

fanosi
đèn bão
từ điển

መዝገበ ቃላት

mezigebe k’alati
từ điển
nắp vung

ክዳን

kidani
nắp vung
phao cứu sinh

ላይፍቦይ

layifiboyi
phao cứu sinh
cái bật lửa

ላይተር

layiteri
cái bật lửa
son môi

ሊፕስቲክ

līpisitīki
son môi
hành lý

ሻንጣ

shanit’a
hành lý
kính lúp

ማጉሊያ መነፅር

magulīya menet͟s’iri
kính lúp
que diêm

ክብሪት

kibirīti
que diêm
chai sữa

ጡጦ

t’ut’o
chai sữa
bình sữa

የወተት ጆግ

yeweteti jogi
bình sữa
thu nhỏ lại

ትናንሽ ቅርፅ

tinanishi k’irit͟s’i
thu nhỏ lại
gương

መስታወት

mesitaweti
gương
máy trộn

መበጥበጫ ማሽን

mebet’ibech’a mashini
máy trộn
cái bẫy chuột

የአይጥ ወጥመድ

ye’āyit’i wet’imedi
cái bẫy chuột
vòng cổ

የአንገት ጌጥ

ye’ānigeti gēt’i
vòng cổ
quầy báo

የጋዜጣ መደርደሪያ

yegazēt’a mederiderīya
quầy báo
núm vú giả

የእንጀራ እናት ጡጦ

ye’inijera inati t’ut’o
núm vú giả
ổ khóa móc

ተንጠልጣይ ቁልፍ

tenit’elit’ayi k’ulifi
ổ khóa móc
dù che nắng

የፀሐይ ጃንጥላ

yet͟s’eḥāyi janit’ila
dù che nắng
hộ chiếu

ፓስፖርት

pasiporiti
hộ chiếu
cờ hiệu

ተውለብላቢ ትናንሽ ባንዲራዎች

tewilebilabī tinanishi banidīrawochi
cờ hiệu
khung hình

የፎቶ ማስቀመጫ ፍሬም

yefoto masik’emech’a firēmi
khung hình
đường ống

ፒፓ

pīpa
đường ống
nồi xoong

ድስት

disiti
nồi xoong
dây cao su

የብር ላስቲክ

yebiri lasitīki
dây cao su
con vịt cao su

የፕላስቲክ ዳክዬ

yepilasitīki dakiyē
con vịt cao su
cái yên xe

የሳይክል መቀመጫ

yesayikili mek’emech’a
cái yên xe
chốt an toàn

መርፌ ቁልፍ

merifē k’ulifi
chốt an toàn
đĩa lót chén

የሾርባ ሰሃን

yeshoriba sehani
đĩa lót chén
bàn chải giày

የጫማ ብሩሽ

yech’ama birushi
bàn chải giày
sàng lọc

ማጥለያ

mat’ileya
sàng lọc
xà phòng

ሳሙና

samuna
xà phòng
bong bóng xà phòng

የሳሙና አረፋ

yesamuna ārefa
bong bóng xà phòng
đĩa đựng xà phòng

የሳሙና ማስቀመጫ

yesamuna masik’emech’a
đĩa đựng xà phòng
miếng bọt biển

እስፖንጅ

isiponiji
miếng bọt biển
bát đựng đường

የሱኳር ማቅረቢያ

yesukwari mak’irebīya
bát đựng đường
va li

ሻንጣ

shanit’a
va li
thước dây

ሜትር

mētiri
thước dây
gấu bông

ቴዲቤር

tēdībēri
gấu bông
cái đê khâu

ቲምብለ

tīmibile
cái đê khâu
thuốc lào

ቶባኮ

tobako
thuốc lào
giấy vệ sinh

የሽንት ቤት ወረቀት (ሶፍት)

yeshiniti bēti werek’eti (sofiti)
giấy vệ sinh
ngọn đuốc

የኪስ ባትሪ

yekīsi batirī
ngọn đuốc
khăn

ፎጣ

fot’a
khăn
cái giá 3 chân

የካሜራ ማቆሚያ እግር

yekamēra mak’omīya igiri
cái giá 3 chân
chiếc ô

ዣንጥላ

zhanit’ila
chiếc ô
chiếc bình

የአበባ ማስቀመጫ

ye’ābeba masik’emech’a
chiếc bình
cây gậy

ከዘራ

kezera
cây gậy
đường ống nước

የውሃ ትቦ

yewiha tibo
đường ống nước
bình đựng nước

አትክልት ውሃ ማጠጫ

ātikiliti wiha mat’ech’a
bình đựng nước
vòng hoa

በክብ መልክ የተሰራ አበባ

bekibi meliki yetesera ābeba
vòng hoa