Từ vựng

vi Công cụ   »   ar ‫أدوات

mỏ neo

‫المرساة

elmerssaat
mỏ neo
các đe

‫السندان

esandaan
các đe
lưỡi (dao, kiếm)

‫الشفرة

essafrat
lưỡi (dao, kiếm)
tấm ván

‫اللوحة

allawha
tấm ván
bu lông

‫الترباس

etorbaas
bu lông
dụng cụ mở nút chai

‫فتاحة الزجاجات

hattahat ezzojaajaat
dụng cụ mở nút chai
cái chổi

‫المكنسة

emeknasa
cái chổi
bàn chải

‫الفرشاة

elfordhaat
bàn chải
cái xô

‫الدلو

eddalw
cái xô
cưa lưỡi tròn (đĩa)

‫المنشار

elmenshaar
cưa lưỡi tròn (đĩa)
dụng cụ mở đồ hộp

‫فتاحة العلب

fattaahat eolab
dụng cụ mở đồ hộp
dây xích

‫السلسلة

essalla
dây xích
cưa chạy xích

‫المنشار

elmenshaar
cưa chạy xích
cái đục

‫الإزميل

elizmiil
cái đục
lưỡi cưa tròn (đĩa)

‫شفرة المنشار الدائري

shaffrat elmenshaar eddairii
lưỡi cưa tròn (đĩa)
máy khoan

‫آلة الحفر

aalat elhafr
máy khoan
xẻng hót rác

‫المجرفة

elmejrafa
xẻng hót rác
ống mềm tưới vườn

‫خرطوم الحديقة

khortoom elhadiika
ống mềm tưới vườn
cái nạo

‫المبشرة

elmbshara
cái nạo
búa

‫المطرقة

elmetraka
búa
bản lề

‫المفصلة

elmafsala
bản lề
cái móc

‫الخطاف

elkhottaaf
cái móc
cái thang

‫السلم

essollam
cái thang
cái cân thư

‫ ميزان الرسالة

mizaan errissala
cái cân thư
nam châm

‫المغناطيس

elmeghnaatiis
nam châm
cái bay

‫مجرفة

mejrafa
cái bay
cái đinh (móng)

‫المسمار

elmesmaar
cái đinh (móng)
cái kim

‫الإبرة

elibra
cái kim
mạng (lưới)

‫الشبكة

eshshabaka
mạng (lưới)
đai ốc (êcu)

‫الصمولة

essammoola
đai ốc (êcu)
dao trộn (thuốc màu)

‫أداة البسط

adaat elbast
dao trộn (thuốc màu)
bảng pha màu (đệm kê)

‫المنصة النقالة

elminassa ennakkala
bảng pha màu (đệm kê)
cái chĩa

‫المعزقة

elmeazafa
cái chĩa
cái bào (xén)

‫المقشطة

elmkshata
cái bào (xén)
cái kìm

‫الكماشة

elkammacha
cái kìm
xe đẩy

‫عربة تدفع باليد

arabat todfaea bilyad
xe đẩy
cái cào

‫آلة تمشيط الأرض

aalattamshiit elardh
cái cào
sự sửa chữa

‫الإصلاح

elislaah
sự sửa chữa
dây thừng

‫الحبل

elhabel
dây thừng
thước kẻ

‫المسطرة

elmestara
thước kẻ
cái cưa

‫المنشار

elmenshaar
cái cưa
cái kéo

‫المقص

elmikass
cái kéo
đinh vít

‫لولب

lwalab
đinh vít
cái tuốc nơ vít

‫مفك البراغي

mifak elbaraaghii
cái tuốc nơ vít
chỉ khâu

‫خيط الخياطة

khayt elkhayyaata
chỉ khâu
cái xẻng

‫المجرفة

elmejrafa
cái xẻng
xa quay sợi

‫عجلة الغزل

ajalat elghazal
xa quay sợi
lò xo xoắn ốc

‫النابض اللولبي

ennabeth ellawlabii
lò xo xoắn ốc
suốt chỉ

‫مكب خيطان

makab khiitaan
suốt chỉ
dây cáp thép

‫كابل فولاذي

kaabel foolaathii
dây cáp thép
băng dính

‫الشريط اللاصق

eshshariit ellasek
băng dính
đường ren

‫سن اللولب

sennou elelwlab
đường ren
dụng cụ

‫الأداة

eladaat
dụng cụ
hộp dụng cụ

‫صندوق الأدوات

sondook eladawaat
hộp dụng cụ
cái bay

‫مجرفة الزهور

meraft ezzohoor
cái bay
các nhíp (cặp)

‫النتاف

ennattaaf
các nhíp (cặp)
cái ê tô (mỏ cặp)

‫الملزمة

elmelzama
cái ê tô (mỏ cặp)
thiết bị hàn

‫آلة التلحيم

aalatettalhiim
thiết bị hàn
xe cút kít

‫ العربة اليدوية

elearaba elyadawiya
xe cút kít
dây kim loại

‫السلك

essilk
dây kim loại
vỏ bào

‫رقاقة الخشب

rokaakat elkhashab
vỏ bào
chìa vặn

‫مفتاح الربط

meftaah errabet
chìa vặn