Từ vựng

vi Quần áo   »   ar ‫ملابس

áo khoác có mũ trùm đầu

‫المعطف الواق

elmeataf elwaaki
áo khoác có mũ trùm đầu
ba lô

‫حقيبة الظهر

hakiibat edhdhaher
ba lô
áo choàng tắm

‫البشكير

elbeshkiir
áo choàng tắm
dây thắt lưng

‫الحزام

elhizaam
dây thắt lưng
yếm dãi

‫المريلة

elmariila
yếm dãi
bộ bikini

‫البيكيني

elbiikiinii
bộ bikini
áo vét

‫السترة

essotra
áo vét
áo cánh nữ

‫البلوزة

elblooza
áo cánh nữ
giày bốt (ủng)

‫البوت

elboot
giày bốt (ủng)
cái nơ

‫العقدة

eloekda
cái nơ
vòng đeo tay

‫السوار

essiwaar
vòng đeo tay
cái trâm

‫البروش

elbroosh
cái trâm
cái cúc áo

‫ الزر

ezzer
cái cúc áo
mũ lưỡi trai

‫القبعة

elkobbaea
mũ lưỡi trai
mũ ấm

‫القبعة

elkobbaea
mũ ấm
phòng giữ áo mũ

‫غرفة الملابس

ghorfat elmalaabess
phòng giữ áo mũ
quần áo

‫الملابس

elmalaabess
quần áo
cái kẹp quần áo

‫ ملقَط الغسيل

melkat eshshaear
cái kẹp quần áo
cổ áo

‫الطوق

attawek
cổ áo
vương miện

‫التاج

ettaaj
vương miện
khuy măng sét

‫ زر الكم

zer elkom
khuy măng sét
tã lót cho trẻ

‫الحفاضات

elhaffaadhaat
tã lót cho trẻ
áo váy

‫الفستان

elfostaan
áo váy
khuyên tai

‫القرط

elkert
khuyên tai
thời trang

‫الموضة

elmoodhat
thời trang
dép xỏ ngón

‫حذاء الحمام

hithaa elhammaam
dép xỏ ngón
bộ ông thú

‫الفراء

elfiraa
bộ ông thú
găng tay

‫القفاز

elkoffaaz
găng tay
ủng cao su

‫الجزمة المطاطية

eljazma elmattaatiya
ủng cao su
cặp ghim

‫ دبوس الشعر

dabboos eshshaear
cặp ghim
túi xách

‫حقيبة اليد

hakiibat elya
túi xách
cái mắc áo

‫الشماعات

eshshmaaeaat
cái mắc áo
cái mũ

‫القبعة

elkobbaea
cái mũ
khăn trùm đầu

‫الحجاب

elhijaab
khăn trùm đầu
giầy đi bộ đường dài

‫حذاء المشي لمسافات طويلة

hidhaa elmashii lmasaafaat tawiila
giầy đi bộ đường dài
áo mũ trùm đầu

‫غطاء للرأس

ghitaa lerraes
áo mũ trùm đầu
áo khoác bờ-lu-dông

‫السترة

essotra
áo khoác bờ-lu-dông
quần jean

‫الجينز

eljiinz
quần jean
đồ trang sức

‫المجوهرات

elmojawharaat
đồ trang sức
chỗ để quần áo cần giặt

‫الغسيل

elghasiil
chỗ để quần áo cần giặt
rổ giặt đồ

‫سلة الغسيل

sallat elghasiil
rổ giặt đồ
bốt da

‫الحذاء الجلدي

elhidhaa ejjeldii
bốt da
mặt nạ

‫القناع

elkinaaea
mặt nạ
găng tay hở ngón

‫القفاز

elkoffaaz
găng tay hở ngón
khăn choàng cổ

‫وشاح

elwishaah
khăn choàng cổ
quần dài

‫السروال

esserwaal
quần dài
ngọc trai

‫اللؤلؤة

elloloa
ngọc trai
áo choàng Nam Mỹ ponsô

‫المعطف المكسيكي

elmeataf elmeksiikii
áo choàng Nam Mỹ ponsô
nút bấm

‫الزر الكباس

ezerr elkabbaas
nút bấm
quần áo ngủ

‫قميص النوم

kamiis ennawem
quần áo ngủ
chiếc nhẫn

‫الخاتم

elkhaatam
chiếc nhẫn
giày xăng -đan

‫الصندل

essandaal
giày xăng -đan
khăn quàng phu-la

‫الوشاح

elwishaah
khăn quàng phu-la
áo sơ mi

‫القميص

elkamiis
áo sơ mi
giày

‫الحذاء

elhidhaa
giày
đế giày

‫ نعل الحذاء الداخلي

naeal elhithaa eddaakhilii
đế giày
đồ tơ lụa

‫الحرير

elhariir
đồ tơ lụa
giày cao cổ trượt tuyết

‫أحذية التزلج

ahdhiyat ettazalloj
giày cao cổ trượt tuyết
váy

‫التنورة

ettannoura
váy
dép đi trong nhà

‫الشبشب

eshshebsheb
dép đi trong nhà
giầy đế mềm

‫حذاء الرياضة

hidhaa erriyaadha
giầy đế mềm
giày đi tuyết

‫حذاء للمشي على الجليد

hidhaa elmashii alaa eljaliid
giày đi tuyết
bít tất ngắn

‫الشراب

eshsharaab
bít tất ngắn
chào hàng đặc biệt

‫العرض الخاص

eleardh elkhaas
chào hàng đặc biệt
vết bẩn

‫بقعة

bokea
vết bẩn
bít tất dài

‫جورب نسائي

jawrab nisaaii
bít tất dài
mũ rơm

‫قبعة من القش

kobbaea menelkashsh
mũ rơm
vạch sọc

‫المشارب

elmashaareb
vạch sọc
bộ com lê

‫البدلة

elbadla
bộ com lê
kính râm

‫النظارات الشمسية

ennadhdhaarat eshshamsiya
kính râm
áo len

‫السترة

essotra
áo len
bộ đồ tắm

‫ملابس السباحة

malaabes essibaaha
bộ đồ tắm
cà vạt

‫رباط العنق

ribaat eleonok
cà vạt
áo nịt ngực

‫مشد الصدر

mshaddo essader
áo nịt ngực
quần bơi nam giới

‫ لباس سباحة

libaas sibaaha
quần bơi nam giới
quần áo lót

‫الملابس الداخلية

elmallabess eddakhiliya
quần áo lót
áo lót

‫قميص بلا أكمام

kamiis blaa akmaam
áo lót
áo gi lê

‫الصدرية

essadriya
áo gi lê
đồng hồ

‫ساعة اليد

saaeat elyad
đồng hồ
áo váy cưới

‫ثوب الزفاف

thawb ezzifaaf
áo váy cưới
quần áo mùa đông

‫ملابس الشتاء

malaabess eshshitaa
quần áo mùa đông
(mã) vùng bưu điện

‫زمام الثياب

zimaam eththiyaab
(mã) vùng bưu điện