Từ vựng

vi Căn hộ   »   cs Byt

điều hòa không khí

klimatizace

điều hòa không khí
căn hộ

byt

căn hộ
ban công

balkon

ban công
tầng hầm

sklep

tầng hầm
bồn tắm

vana

bồn tắm
buồng tắm

koupelna

buồng tắm
chuông

zvonek

chuông
mành che

žaluzie

mành che
ống khói

komín

ống khói
chất tẩy rửa

čistící prostředek

chất tẩy rửa
máy làm mát

větrák

máy làm mát
quầy

pult

quầy
vết nứt

prasklina

vết nứt
đệm

polštář

đệm
cửa đi

dveře

cửa đi
bộ gõ cửa

klepadlo

bộ gõ cửa
thùng rác

popelnice

thùng rác
thang máy

výtah

thang máy
lối vào

vstup

lối vào
hàng rào

plot

hàng rào
tín hiệu báo cháy

požární poplach

tín hiệu báo cháy
lò sưởi

krb

lò sưởi
lọ hoa

květináč

lọ hoa
nhà xe

garáž

nhà xe
vườn

zahrada

vườn
sưởi ấm

topení

sưởi ấm
nhà

dům

nhà
số nhà

číslo domu

số nhà
bàn để ủi

žehlicí prkno

bàn để ủi
nhà bếp

kuchyně

nhà bếp
chủ nhà

pronajímatel

chủ nhà
công tắc đèn

vypínač

công tắc đèn
phòng khách

obývací pokoj

phòng khách
hộp thư

poštovní schránka

hộp thư
đá cẩm thạch

mramor

đá cẩm thạch
ổ cắm điện

zásuvka

ổ cắm điện
bể bơi

bazén

bể bơi
hiên có mái che

veranda

hiên có mái che
lò sưởi (bộ tản nhiệt nước nóng)

radiátor

lò sưởi (bộ tản nhiệt nước nóng)
di dời

stěhování

di dời
cho thuê

pronájem

cho thuê
phòng vệ sinh công cộng

toaleta

phòng vệ sinh công cộng
ngói lợp

střešní tašky

ngói lợp
vòi hoa sen

sprcha

vòi hoa sen
cầu thang

schody

cầu thang
bếp lò

kamna

bếp lò
phòng học/làm việc

pracovna

phòng học/làm việc
vòi nước

vodovodní kohoutek

vòi nước
gạch lát

dlaždice

gạch lát
phòng vệ sinh

záchod

phòng vệ sinh
máy hút bụi

vysavač

máy hút bụi
bức tường

zeď

bức tường
giấy dán tường

tapeta

giấy dán tường
cửa sổ

okno

cửa sổ