Từ vựng

vi Thiên nhiên   »   fr Nature

vòng cung

l‘arc (m.)

vòng cung
chuồng

l‘étable (f.)

chuồng
vịnh

la baie

vịnh
bãi biển

la plage

bãi biển
bong bóng

la bulle

bong bóng
hang động

la grotte

hang động
trang trại

la ferme

trang trại
lửa

le feu

lửa
dấu chân

la trace

dấu chân
địa cầu

le globe

địa cầu
vụ thu hoạch

la récolte

vụ thu hoạch
kiện cỏ khô

la balle de foin

kiện cỏ khô
hồ

le lac

hồ
lá

la feuille

núi

la montagne

núi
đại dương

l‘océan (m.)

đại dương
toàn cảnh

le panorama

toàn cảnh
đá tảng

le rocher

đá tảng
suối

la source

suối
đầm lầy

le marais

đầm lầy
cây

l‘arbre (m.)

cây
thân cây

le tronc d‘arbre

thân cây
thung lũng

la vallée

thung lũng
quang cảnh

le point de vue

quang cảnh
tia nước

le jet d‘eau

tia nước
thác nước

la chute d‘eau

thác nước
sóng

la vague

sóng